Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → Tanaka Seika Company (Rumoi Main Store)

Xuất phát lúc
02:11 05/23, 2024
  1. 1
    06:29 - 12:19
    5h 50min JPY 52.000 IC JPY 51.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:06
    07:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:25
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:25
    10:31
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:00
    Fukagawa
    深川
    Ga
    11:00
    11:05
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    11:11
    12:19
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    12:19
    12:19
  2. 2
    05:19 - 12:19
    7h 0min JPY 38.570 IC JPY 38.565 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:23
    10:00
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    10:20
    12:19
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    12:19
    12:19
  3. 3
    06:08 - 13:16
    7h 8min JPY 46.110 IC JPY 46.097 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    06:08
    06:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:08
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:08
    07:16
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    12:05
    12:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:15
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:16
  4. 4
    05:48 - 13:16
    7h 28min JPY 47.720 IC JPY 47.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:48
    05:56
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:44
    06:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    12:05
    12:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:15
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:16
  5. 5
    02:11 - 20:49
    18h 38min JPY 594.900
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    02:11
    20:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.