Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 冰之體驗美術館 北海道ICE PAVILLION

Xuất phát lúc
17:16 04/27, 2024
  1. 1
    19:00 - 08:22
    13h 22min JPY 36.990 IC JPY 36.987 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:43
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:43
    19:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:01
    Kamikawa
    上川
    Ga
    08:01
    08:22
  2. 2
    18:54 - 08:24
    13h 30min JPY 36.990 IC JPY 36.985 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:01
    Kamikawa
    上川
    Ga
    08:01
    08:05
    Kawakawaeki-mae Mori No Terrace Bus Touch
    上川駅前森のテラスバスタッチ
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:20
    08:23
    Kamikawa Ponmoshiri
    上川ポンモシリ
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:24
  3. 3
    18:48 - 09:33
    14h 45min JPY 46.660 IC JPY 46.647 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    18:48
    18:56
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    19:44
    19:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:44
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:12
    Kamikawa
    上川
    Ga
    09:12
    09:33
  4. 4
    18:03 - 09:33
    15h 30min JPY 45.510 IC JPY 45.502 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    18:03
    18:11
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:10
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    19:31
    19:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:12
    Kamikawa
    上川
    Ga
    09:12
    09:33
  5. 5
    17:16 - 12:02
    18h 46min JPY 505.200
    cancel cancel
    上野
    上野
    17:16
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.