Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → The Glass Studio Otaru

Xuất phát lúc
19:23 04/28, 2024
  1. 1
    19:26 - 01:03
    5h 37min JPY 43.860 IC JPY 43.857 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:07
    20:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:17
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:16
    Otaru
    小樽
    Ga
    00:16
    01:03
  2. 2
    19:31 - 01:23
    5h 52min JPY 32.210 IC JPY 32.207 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:14
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:14
    20:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:36
    Otaru
    小樽
    Ga
    00:36
    01:23
  3. 3
    19:25 - 01:23
    5h 58min JPY 32.050 IC JPY 32.045 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:10
    20:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:36
    Otaru
    小樽
    Ga
    00:36
    01:23
  4. 4
    20:13 - 07:36
    11h 23min JPY 32.240 IC JPY 32.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:27
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:57
    20:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:13
    Inazumikoen
    稲積公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:56
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    06:56
    06:59
    Minami Otaru Eki-mae
    南小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:15
    Kasugadai (Hokkaido)
    春日台(北海道)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:36
  5. 5
    19:23 - 12:14
    16h 51min JPY 413.500
    cancel cancel
    上野
    上野
    19:23
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.