Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 美仕唐纳滋宫之森店

Xuất phát lúc
20:30 05/01, 2024
  1. 1
    05:10 - 09:25
    4h 15min JPY 49.000 IC JPY 48.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:54
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    08:58
    09:06
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:11
    Odori
    大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:20
    Nishi 28 Chome
    西28丁目
    Ga
    Exit 2
    09:20
    09:25
  2. 2
    20:30 - 09:38
    13h 8min JPY 39.690 IC JPY 39.682 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    20:30
    20:33
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    20:36
    22:33
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    22:33
    22:56
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:58
    09:04
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:33
    Nishi 28 Chome
    西28丁目
    Ga
    Exit 2
    09:33
    09:38
  3. 3
    23:06 - 09:59
    10h 53min JPY 41.450 IC JPY 41.438 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    00:39
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:05
    06:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:20
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:20
    09:26
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:54
    Nishi 28 Chome
    西28丁目
    Ga
    Exit 2
    09:54
    09:59
  4. 4
    06:03 - 10:12
    4h 9min JPY 43.190 IC JPY 43.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:35
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:35
    09:41
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:07
    Nishi 28 Chome
    西28丁目
    Ga
    Exit 2
    10:07
    10:12
  5. 5
    20:30 - 13:38
    17h 8min JPY 443.600
    cancel cancel
    上野
    上野
    20:30
    13:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.