Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → 마루가메세이멘 삿포로 후시미

Xuất phát lúc
10:12 05/21, 2024
  1. 1
    10:53 - 15:11
    4h 18min JPY 49.080 IC JPY 49.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    14:26
    14:34
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:40
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 10
    14:40
    14:46
    Nishi 4 Chome
    西4丁目
    Ga
    Inner Loop Exit
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:02
    Nissen-Jurokujo
    西線16条
    Ga
    Entrance
    15:02
    15:11
  2. 2
    10:12 - 15:18
    5h 6min JPY 41.450 IC JPY 41.437 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:12
    10:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:04
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:04
    11:12
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    14:37
    14:45
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:47
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 10
    14:47
    14:53
    Nishi 4 Chome
    西4丁目
    Ga
    Inner Loop Exit
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:09
    Nissen-Jurokujo
    西線16条
    Ga
    Entrance
    15:09
    15:18
  3. 3
    10:12 - 15:25
    5h 13min JPY 41.390 IC JPY 41.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:12
    10:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:01
    11:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:26
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:26
    14:32
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:07
    Maruyamakoen
    円山公園
    Ga
    Exit 2
    15:07
    15:11
    Maruyama Koen Eki-mae
    円山公園駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:13
    15:23
    Minami 17 Jonishi 18Chome
    南17条西18丁目
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:25
  4. 4
    10:12 - 15:37
    5h 25min JPY 41.370 IC JPY 41.357 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:12
    10:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:04
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:04
    11:12
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    13:50
    14:00
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:34
    Minami 15 Nishi 19 Fushimi Police box Mae
    南15西19伏見交番前
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:37
  5. 5
    10:12 - 03:28
    17h 16min JPY 419.900
    cancel cancel
    우에노
    上野
    10:12
    03:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.