Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 札幌海鮮丸釧路愛國店

Xuất phát lúc
16:31 05/01, 2024
  1. 1
    16:42 - 00:37
    7h 55min JPY 56.900 IC JPY 56.895 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    00:37
  2. 2
    16:41 - 00:37
    7h 56min JPY 39.760 IC JPY 39.757 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    00:37
  3. 3
    16:41 - 00:37
    7h 56min JPY 57.240 IC JPY 57.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    19:40
    19:43
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:57
    20:00
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:07
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    00:37
  4. 4
    16:36 - 00:37
    8h 1min JPY 57.060 IC JPY 57.057 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:50
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:22
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:22
    17:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    23:52
    00:37
  5. 5
    16:31 - 12:38
    20h 7min JPY 532.000
    cancel cancel
    上野
    上野
    16:31
    12:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.