Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 襟裳岬

Xuất phát lúc
02:48 04/28, 2024
  1. 1
    05:41 - 15:10
    9h 29min JPY 34.980 IC JPY 34.977 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:34
    09:00
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:03
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:21
    11:20
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:55
    13:12
    Urakawa Koko Mae
    浦河高校前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:57
    Samani (Bus)
    様似(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:10
    Erimomisaki
    えりも岬
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  2. 2
    05:41 - 15:10
    9h 29min JPY 35.160 IC JPY 35.157 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:34
    08:52
    Utonai Danchi
    ウトナイ団地
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:56
    Utonai Danchi
    ウトナイ団地
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:12
    Dynax Numanohata Ice Arena
    ダイナックス沼ノ端アイスアリーナ
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:16
    Dynax Numanohata Ice Arena
    ダイナックス沼ノ端アイスアリーナ
    Trạm Xe buýt
    09:18
    11:20
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:55
    13:12
    Urakawa Koko Mae
    浦河高校前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:57
    Samani (Bus)
    様似(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:10
    Erimomisaki
    えりも岬
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  3. 3
    06:28 - 17:10
    10h 42min JPY 34.450 IC JPY 34.437 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    06:28
    06:36
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:25
    07:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:15
    10:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:29
    10:55
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:11
    13:10
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    13:40
    16:03
    Samani Shogakko Kayoi
    様似小学校通
    Trạm Xe buýt
    16:13
    17:10
    Erimomisaki
    えりも岬
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:10
  4. 4
    05:48 - 17:10
    11h 22min JPY 46.190 IC JPY 46.177 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:48
    05:56
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:42
    07:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:27
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:27
    10:33
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:48
    Oyachi
    大谷地
    Ga
    Exit 5
    10:48
    10:52
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    14:02
    Hidaka Promotion bureau Mae
    日高振興局前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:06
    Hidaka Promotion bureau Mae
    日高振興局前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    15:18
    Samani Shogakko Kayoi
    様似小学校通
    Trạm Xe buýt
    16:13
    17:10
    Erimomisaki
    えりも岬
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:10
  5. 5
    02:48 - 22:10
    19h 22min JPY 587.000
    cancel cancel
    上野
    上野
    02:48
    22:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.