Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → BOOKOFF皆生店

Xuất phát lúc
22:34 04/28, 2024
  1. 1
    05:41 - 09:16
    3h 35min JPY 42.280 IC JPY 42.277 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:08
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:16
  2. 2
    05:30 - 09:16
    3h 46min JPY 42.120 IC JPY 42.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:08
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:16
  3. 3
    05:27 - 09:44
    4h 17min JPY 42.280 IC JPY 42.277 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:23
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:23
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:57
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:40
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
  4. 4
    22:58 - 11:44
    12h 46min JPY 17.580 IC JPY 17.571 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:47
    23:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:18
    11:40
    Rosaibyoin (Tottori)
    労災病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
  5. 5
    22:34 - 07:03
    8h 29min JPY 347.700
    cancel cancel
    上野
    上野
    22:34
    07:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.