Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:44 - 17:383h 54min JPY 12.990 Đổi tàu 4 lần13:443 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: Front/Middle15min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:0715:432 StopsKodamaKodama 727 đến Shin-osaka Sân ga: 17JPY 7.480 27minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.630 Toa Xanh 16:2012 StopsOhmi Railway Main Line-Yokaichi Lineđến Omihachiman Sân ga: 1, 248minMaibara Đến Yokaichi Bảng giờ17:142 StopsOmi Railway Main Line(Maibara-Kibukawa)đến KibukawaJPY 890 6minYokaichi Đến Daigaku-mae(Shiga) Bảng giờ- Daigaku-mae(Shiga)
- 大学前(滋賀県)
- Ga
17:20Walk1.3km 18min -
213:16 - 17:384h 22min JPY 12.990 Đổi tàu 3 lần13:164 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back7minUeno Đến Tokyo Bảng giờ13:336 StopsHikariHikari 645 đến Shin-osaka Sân ga: 15JPY 7.480 2h 14min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 16:2012 StopsOhmi Railway Main Line-Yokaichi Lineđến Omihachiman Sân ga: 1, 248minMaibara Đến Yokaichi Bảng giờ17:142 StopsOmi Railway Main Line(Maibara-Kibukawa)đến KibukawaJPY 890 6minYokaichi Đến Daigaku-mae(Shiga) Bảng giờ- Daigaku-mae(Shiga)
- 大学前(滋賀県)
- Ga
17:20Walk1.3km 18min -
313:13 - 17:384h 25min JPY 12.990 Đổi tàu 3 lần13:137 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back18minUeno Đến Shinagawa Bảng giờ13:405 StopsHikariHikari 645 đến Shin-osaka Sân ga: 24JPY 7.480 2h 7min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 16:2012 StopsOhmi Railway Main Line-Yokaichi Lineđến Omihachiman Sân ga: 1, 248minMaibara Đến Yokaichi Bảng giờ17:142 StopsOmi Railway Main Line(Maibara-Kibukawa)đến KibukawaJPY 890 6minYokaichi Đến Daigaku-mae(Shiga) Bảng giờ- Daigaku-mae(Shiga)
- 大学前(滋賀県)
- Ga
17:20Walk1.3km 18min -
413:11 - 17:384h 27min JPY 12.990 Đổi tàu 3 lần13:11
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 13:405 StopsHikariHikari 645 đến Shin-osaka Sân ga: 24JPY 7.480 2h 7minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 16:2012 StopsOhmi Railway Main Line-Yokaichi Lineđến Omihachiman Sân ga: 1, 248minMaibara Đến Yokaichi Bảng giờ17:142 StopsOmi Railway Main Line(Maibara-Kibukawa)đến KibukawaJPY 890 6minYokaichi Đến Daigaku-mae(Shiga) Bảng giờ- Daigaku-mae(Shiga)
- 大学前(滋賀県)
- Ga
17:20Walk1.3km 18min -
513:02 - 18:275h 25min JPY 165.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.