Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 东近江市总合运動公园布引田径场

Xuất phát lúc
13:02 05/01, 2024
  1. 1
    13:44 - 17:38
    3h 54min JPY 12.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:08
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:20
    Daigaku-mae(Shiga)
    大学前(滋賀県)
    Ga
    17:20
    17:38
  2. 2
    13:16 - 17:38
    4h 22min JPY 12.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:08
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:20
    Daigaku-mae(Shiga)
    大学前(滋賀県)
    Ga
    17:20
    17:38
  3. 3
    13:13 - 17:38
    4h 25min JPY 12.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:08
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:20
    Daigaku-mae(Shiga)
    大学前(滋賀県)
    Ga
    17:20
    17:38
  4. 4
    13:11 - 17:38
    4h 27min JPY 12.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:08
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:20
    Daigaku-mae(Shiga)
    大学前(滋賀県)
    Ga
    17:20
    17:38
  5. 5
    13:02 - 18:27
    5h 25min JPY 165.500
    cancel cancel
    上野
    上野
    13:02
    18:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.