Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → 케마 코몬 (오카와 가와)

Xuất phát lúc
17:08 04/28, 2024
  1. 1
    17:17 - 20:34
    3h 17min JPY 14.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    20:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:14
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    20:14
    20:18
    Subway Nakatsu
    地下鉄中津
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:29
    Kemabashi
    毛馬橋
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:34
  2. 2
    17:14 - 20:35
    3h 21min JPY 14.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    20:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:21
    Shirokitakoendori
    城北公園通
    Ga
    20:21
    20:24
    Akagawa 3-chome
    赤川三丁目
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:31
    Kemabashi
    毛馬橋
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:35
  3. 3
    17:10 - 21:02
    3h 52min JPY 14.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:41
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    20:41
    20:45
    Subway Nakatsu
    地下鉄中津
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:57
    Kemabashi
    毛馬橋
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:02
  4. 4
    17:30 - 21:08
    3h 38min JPY 29.100 IC JPY 29.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:16
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:40
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    20:40
    20:48
    Osaka Sta.
    大阪駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:50
    21:03
    Kemabashi
    毛馬橋
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:08
  5. 5
    17:08 - 23:18
    6h 10min JPY 201.800
    cancel cancel
    우에노
    上野
    17:08
    23:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.