Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → 클로버

Xuất phát lúc
00:22 04/28, 2024
  1. 1
    04:42 - 08:06
    3h 24min JPY 8.270 IC JPY 8.266 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    05:10
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:43
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:43
    07:51
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:57
    08:04
    Yamatecho Iriguchi (Shizuoka)
    山手町入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:06
  2. 2
    06:17 - 08:37
    2h 20min JPY 8.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:18
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:18
    08:26
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:27
    08:35
    Yamatecho Iriguchi (Shizuoka)
    山手町入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:37
  3. 3
    06:02 - 08:37
    2h 35min JPY 8.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:18
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:18
    08:26
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:27
    08:35
    Yamatecho Iriguchi (Shizuoka)
    山手町入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:37
  4. 4
    05:10 - 08:37
    3h 27min JPY 7.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:18
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:18
    08:26
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:27
    08:35
    Yamatecho Iriguchi (Shizuoka)
    山手町入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:37
  5. 5
    00:22 - 03:47
    3h 25min JPY 124.300
    cancel cancel
    우에노
    上野
    00:22
    03:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.