Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → 만푸쿠지 절

Xuất phát lúc
19:03 04/28, 2024
  1. 1
    21:07 - 09:00
    11h 53min JPY 25.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:40
    Masuda
    益田
    Ga
    08:40
    08:44
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
    Masuda Honmachi
    益田本町
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:00
  2. 2
    21:05 - 09:00
    11h 55min JPY 25.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:40
    Masuda
    益田
    Ga
    08:40
    08:44
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:55
    Orito
    折戸
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
  3. 3
    19:50 - 09:00
    13h 10min JPY 25.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:19
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:40
    Masuda
    益田
    Ga
    08:40
    08:44
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:55
    Orito
    折戸
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
  4. 4
    21:05 - 09:03
    11h 58min JPY 25.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:40
    Masuda
    益田
    Ga
    08:40
    08:44
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:59
    Horikawa Bridge (Shimane)
    堀川橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:03
  5. 5
    19:03 - 05:55
    10h 52min JPY 362.200
    cancel cancel
    우에노
    上野
    19:03
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.