Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → SPA HILLS

Xuất phát lúc
02:14 05/01, 2024
  1. 1
    05:00 - 09:14
    4h 14min JPY 34.480 IC JPY 34.475 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:57
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    08:57
    08:59
    Kongo Eki-mae [West side]
    金剛駅前[西側]
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:02
    09:08
    Sayama Nishi Shogakko Mae
    狭山西小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:14
  2. 2
    05:30 - 09:38
    4h 8min JPY 14.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:43
    08:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:17
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    09:17
    09:19
    Kongo Eki-mae [West side]
    金剛駅前[西側]
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:26
    09:32
    Sayama Nishi Shogakko Mae
    狭山西小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:38
  3. 3
    05:49 - 09:49
    4h 0min JPY 34.710 IC JPY 34.707 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:27
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:20
    08:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:58
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:35
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    09:35
    09:37
    Kongo Eki-mae [West side]
    金剛駅前[西側]
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    09:46
    Iwamuro (Osaka)
    岩室(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  4. 4
    05:30 - 09:49
    4h 19min JPY 14.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:48
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:48
    08:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:27
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    09:27
    09:29
    Kongo Eki-mae [West side]
    金剛駅前[西側]
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    09:46
    Iwamuro (Osaka)
    岩室(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  5. 5
    02:14 - 08:37
    6h 23min JPY 244.500
    cancel cancel
    上野
    上野
    02:14
    08:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.