Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → JA香川县小豆Fureai产直市场

Xuất phát lúc
11:29 05/01, 2024
  1. 1
    12:24 - 17:48
    5h 24min JPY 45.140 IC JPY 45.135 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:05
    15:50
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:50
    16:00
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    16:30
    17:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    17:07
    17:09
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:47
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:48
  2. 2
    11:31 - 17:48
    6h 17min JPY 19.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    16:06
    16:19
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    16:30
    17:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    17:07
    17:09
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:47
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:48
  3. 3
    11:31 - 17:51
    6h 20min JPY 18.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    16:06
    16:19
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    16:47
    17:47
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    17:49
    17:51
  4. 4
    13:53 - 18:44
    4h 51min JPY 38.800 IC JPY 38.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:25
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:30
    16:32
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:40
    17:25
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:25
    17:35
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    17:40
    18:40
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    18:42
    18:44
  5. 5
    11:29 - 20:43
    9h 14min JPY 273.500
    cancel cancel
    우에노
    上野
    11:29
    20:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.