Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → Jakoya

Xuất phát lúc
08:49 04/28, 2024
  1. 1
    09:50 - 13:54
    4h 4min JPY 38.430 IC JPY 38.427 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:26
    10:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:10
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:10
    13:16
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:50
    Fusazaki
    房前
    Ga
    13:50
    13:54
  2. 2
    09:45 - 13:54
    4h 9min JPY 38.270 IC JPY 38.265 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:10
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:10
    13:16
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:50
    Fusazaki
    房前
    Ga
    13:50
    13:54
  3. 3
    09:40 - 13:54
    4h 14min JPY 38.270 IC JPY 38.265 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:10
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:10
    13:16
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:50
    Fusazaki
    房前
    Ga
    13:50
    13:54
  4. 4
    08:54 - 14:31
    5h 37min JPY 17.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:13
    Shido
    志度
    Ga
    Main Exit
    14:13
    14:18
    Kotoden-Shido
    琴電志度
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:27
    Fusazaki
    房前
    Ga
    14:27
    14:31
  5. 5
    08:49 - 16:56
    8h 7min JPY 269.600
    cancel cancel
    上野
    上野
    08:49
    16:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.