Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → นาคามูระเรียวกัง

Xuất phát lúc
00:53 05/01, 2024
  1. 1
    05:58 - 13:29
    7h 31min JPY 18.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:00
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:18
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  2. 2
    05:49 - 13:29
    7h 40min JPY 18.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:00
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:18
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  3. 3
    05:49 - 13:29
    7h 40min JPY 38.390 IC JPY 38.387 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:27
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:20
    08:50
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:59
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:18
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  4. 4
    05:47 - 13:29
    7h 42min JPY 18.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:25
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:37
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    09:37
    09:47
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:18
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  5. 5
    00:53 - 08:49
    7h 56min JPY 270.600
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    00:53
    08:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.