Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → 리버워크 기타규슈

Xuất phát lúc
08:54 04/28, 2024
  1. 1
    09:04 - 13:25
    4h 21min JPY 45.060 IC JPY 45.055 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    13:11
    13:25
  2. 2
    08:55 - 14:07
    5h 12min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    13:53
    14:07
  3. 3
    08:54 - 14:07
    5h 13min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    13:53
    14:07
  4. 4
    10:00 - 14:14
    4h 14min JPY 43.530 IC JPY 43.525 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:03
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:14
    River Walk
    室町リバーウォーク
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:14
  5. 5
    08:54 - 20:50
    11h 56min JPY 405.600
    cancel cancel
    우에노
    上野
    08:54
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.