Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → โฮคุสันประเทศคลับ

Xuất phát lúc
22:20 04/28, 2024
  1. 1
    08:50 - 14:13
    5h 23min JPY 47.610 IC JPY 47.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:26
    09:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:00
    12:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:13
  2. 2
    07:02 - 14:13
    7h 11min JPY 43.270 IC JPY 43.258 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:28
    08:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:35
    11:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:13
  3. 3
    06:51 - 14:13
    7h 22min JPY 44.090 IC JPY 44.073 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:49
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:49
    07:57
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:43
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:13
  4. 4
    06:04 - 14:13
    8h 9min JPY 42.710 IC JPY 42.698 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:06
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    07:37
    08:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:55
    11:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:18
    Kanzaki-eki-dori
    神埼駅通り
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:22
    Kanzaki-eki-dori
    神埼駅通り
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:13
  5. 5
    22:20 - 11:38
    13h 18min JPY 533.800
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    22:20
    11:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.