Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → 하시야 이치젠

Xuất phát lúc
23:31 05/11, 2024
  1. 1
    05:10 - 10:21
    5h 11min JPY 42.150 IC JPY 42.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:48
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:13
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:07
    Take Hon (Oita)
    岳本(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:21
  2. 2
    05:00 - 10:22
    5h 22min JPY 42.040 IC JPY 42.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:13
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:08
    Yunotsubo
    湯の坪
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:22
  3. 3
    06:52 - 11:15
    4h 23min JPY 46.550 IC JPY 46.547 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:50
    09:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:55
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:15
  4. 4
    04:54 - 12:37
    7h 43min JPY 45.120 IC JPY 45.108 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    04:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:38
    06:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    10:05
    10:13
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    10:18
    12:17
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:37
  5. 5
    23:31 - 12:43
    13h 12min JPY 538.100
    cancel cancel
    우에노
    上野
    23:31
    12:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.