Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 新中華(大町店)

Xuất phát lúc
00:34 05/22, 2024
  1. 1
    05:00 - 10:11
    5h 11min JPY 28.750 IC JPY 28.745 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:42
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    09:42
    09:45
    Kohoku Eki-mae (Saga)
    江北駅前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:11
    Doba Exit
    土場口
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:11
  2. 2
    06:14 - 11:11
    4h 57min JPY 53.590 IC JPY 53.587 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:00
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:17
    Yoka-machi Nishi
    与賀町西
    Trạm Xe buýt
    10:27
    11:11
    Doba Exit
    土場口
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:11
  3. 3
    06:08 - 11:11
    5h 3min JPY 53.430 IC JPY 53.425 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:00
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:17
    Yoka-machi Nishi
    与賀町西
    Trạm Xe buýt
    10:27
    11:11
    Doba Exit
    土場口
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:11
  4. 4
    07:12 - 12:03
    4h 51min JPY 54.600 IC JPY 54.595 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:44
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:55
    Omachi(Saga)
    大町(佐賀県)
    Ga
    11:55
    12:03
  5. 5
    00:34 - 13:59
    13h 25min JPY 553.200
    cancel cancel
    上野
    上野
    00:34
    13:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.