Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 江津湖温泉

Xuất phát lúc
14:22 05/01, 2024
  1. 1
    15:31 - 19:41
    4h 10min JPY 42.100 IC JPY 42.097 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:08
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:19
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:41
  2. 2
    15:11 - 20:31
    5h 20min JPY 43.490 IC JPY 43.473 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:03
    16:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:09
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:31
  3. 3
    16:42 - 20:41
    3h 59min JPY 52.800 IC JPY 52.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:19
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:41
  4. 4
    15:11 - 20:44
    5h 33min JPY 43.790 IC JPY 43.773 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:01
    16:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:25
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:29
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:41
    Kami Ezu Bridge
    上画図橋
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:44
  5. 5
    14:22 - 04:11
    13h 49min JPY 469.400
    cancel cancel
    上野
    上野
    14:22
    04:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.