Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → LIQUID

Xuất phát lúc
19:48 04/28, 2024
  1. 1
    05:10 - 10:10
    5h 0min JPY 57.880 IC JPY 57.877 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:48
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:26
    10:00
    Koei Danchi Iriguchi
    広栄団地入口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:10
  2. 2
    05:10 - 10:10
    5h 0min JPY 57.960 IC JPY 57.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:48
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:37
    Furujima
    古島
    Ga
    09:37
    09:41
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:00
    Koei
    広栄
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:10
  3. 3
    05:00 - 10:10
    5h 10min JPY 51.470 IC JPY 51.465 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:26
    10:00
    Koei Danchi Iriguchi
    広栄団地入口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:10
  4. 4
    06:08 - 12:06
    5h 58min JPY 47.540 IC JPY 47.527 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    06:08
    06:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:13
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:13
    07:21
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:56
    Koei
    広栄
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:06
  5. 5
    19:48 - 16:04
    44h 16min JPY 834.500
    cancel cancel
    우에노
    上野
    19:48
    16:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.