Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → ซาโตซุยซัง สาขาสนามบินชินชิโตเสะ

Xuất phát lúc
14:27 05/01, 2024
  1. 1
    14:50 - 20:27
    5h 37min JPY 37.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:25
    17:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:25
    20:27
  2. 2
    14:50 - 20:27
    5h 37min JPY 36.740 IC JPY 36.739 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:42
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:18
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:25
    20:27
  3. 3
    14:50 - 20:37
    5h 47min JPY 53.850 IC JPY 53.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
  4. 4
    16:05 - 21:22
    5h 17min JPY 52.810 IC JPY 52.809 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:56
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:20
    21:22
  5. 5
    14:27 - 08:43
    18h 16min JPY 479.800
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    14:27
    08:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.