Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → ยะโกชิ ครูส (854Cruise)

Xuất phát lúc
13:00 05/01, 2024
  1. 1
    13:06 - 23:18
    10h 12min JPY 27.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    19:31
    Kikonai
    木古内
    Ga
    South Exit
    19:31
    23:18
  2. 2
    14:19 - 00:42
    10h 23min JPY 66.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    14:19
    14:25
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:25
    14:55
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:10
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:45
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:50
    18:54
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    19:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:50
    19:58
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:55
    Kikonai
    木古内
    Ga
    South Exit
    20:55
    00:42
  3. 3
    14:04 - 00:42
    10h 38min JPY 66.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    14:04
    14:10
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:10
    14:40
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:42
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:10
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:45
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:50
    18:54
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    19:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:50
    19:58
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:55
    Kikonai
    木古内
    Ga
    South Exit
    20:55
    00:42
  4. 4
    13:14 - 01:18
    12h 4min JPY 26.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    13:14
    13:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    16:38
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    21:31
    Kikonai
    木古内
    Ga
    South Exit
    21:31
    01:18
  5. 5
    13:00 - 04:33
    15h 33min JPY 386.900
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    13:00
    04:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.