Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 도와다시 관청가 거리 고마카이도

Xuất phát lúc
00:34 05/01, 2024
  1. 1
    06:18 - 13:06
    6h 48min JPY 23.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:19
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:05
    Chuo Byoin (Aomori)
    中央病院(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:06
  2. 2
    04:14 - 13:06
    8h 52min JPY 22.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:19
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:05
    Chuo Byoin (Aomori)
    中央病院(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:06
  3. 3
    06:18 - 13:08
    6h 50min JPY 22.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:19
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:06
    Shiyakusho Mae (Towadashi)
    市役所前(十和田市)
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:08
  4. 4
    06:30 - 14:33
    8h 3min JPY 44.240 IC JPY 44.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:23
    Kanchogai-dori
    官庁街通
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:33
  5. 5
    00:34 - 10:18
    9h 44min JPY 436.900
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    00:34
    10:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.