Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → ศูนย์ข้อมูลทาเนะซะชิไคกัง

Xuất phát lúc
07:16 05/01, 2024
  1. 1
    09:09 - 15:04
    5h 55min JPY 23.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:00
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    15:00
    15:04
  2. 2
    08:40 - 15:04
    6h 24min JPY 22.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:58
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:00
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    15:00
    15:04
  3. 3
    08:10 - 15:04
    6h 54min JPY 20.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:40
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:11
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:00
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    15:00
    15:04
  4. 4
    08:10 - 15:04
    6h 54min JPY 20.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:40
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:11
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:00
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    15:00
    15:04
  5. 5
    07:16 - 16:36
    9h 20min JPY 356.700
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    07:16
    16:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.