Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → ฮะชิโมริเที่ยวชมอิจิ

Xuất phát lúc
19:05 05/01, 2024
  1. 1
    19:14 - 10:23
    15h 9min JPY 21.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    20:27
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:12
    22:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:30
    07:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:19
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:55
    Akitashirakami
    あきた白神
    Ga
    09:55
    10:23
  2. 2
    23:49 - 11:45
    11h 56min JPY 36.830 IC JPY 36.825 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:42
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Takinoma
    滝ノ間
    Ga
    11:33
    11:45
  3. 3
    20:10 - 11:45
    15h 35min JPY 16.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    08:30
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    駅東駐車場
    08:30
    08:39
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:42
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Takinoma
    滝ノ間
    Ga
    11:33
    11:45
  4. 4
    19:14 - 11:45
    16h 31min JPY 19.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    20:27
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    21:47
    21:56
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    22:45
    08:35
    Noshiro Station
    能代ステーション
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:37
    Mukainoshiro Eki-mae
    向能代駅前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
    Mukainoshiro
    向能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:33
    Takinoma
    滝ノ間
    Ga
    11:33
    11:45
  5. 5
    19:05 - 03:34
    8h 29min JPY 273.900
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    19:05
    03:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.