Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 비슈오코쿠 아키타 Sake-navi

Xuất phát lúc
01:45 04/29, 2024
  1. 1
    04:14 - 12:08
    7h 54min JPY 40.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:06
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:08
  2. 2
    04:14 - 12:08
    7h 54min JPY 39.790 IC JPY 39.785 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:06
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:08
  3. 3
    06:18 - 12:50
    6h 32min JPY 22.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    12:30
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:42
    12:46
    Kawabata Iriguchi
    川反入口
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:50
  4. 4
    06:18 - 12:57
    6h 39min JPY 22.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    12:30
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:50
    12:56
    Omachi 4Chome
    大町四丁目
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:57
  5. 5
    01:45 - 09:08
    7h 23min JPY 282.700
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    01:45
    09:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.