Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 야나이즈 허공장존

Xuất phát lúc
19:17 05/16, 2024
  1. 1
    20:48 - 08:35
    11h 47min JPY 17.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:37
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    23:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:05
    23:15
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    00:15
    05:32
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    06:35
    07:55
    Yanaizu 3Chome
    柳津3丁目
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:35
  2. 2
    20:10 - 08:35
    12h 25min JPY 15.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:50
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    06:35
    07:55
    Yanaizu 3Chome
    柳津3丁目
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:35
  3. 3
    20:10 - 08:38
    12h 28min JPY 16.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:40
    Ishinomaki Eki-mae
    石巻駅前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:47
    Ishinomaki
    石巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:11
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:56
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    07:56
    08:38
  4. 4
    23:49 - 10:08
    10h 19min JPY 15.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:12
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:35
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:00
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:26
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    09:26
    10:08
  5. 5
    19:17 - 02:04
    6h 47min JPY 252.300
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    19:17
    02:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.