Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 카와치야 쓰가와 점

Xuất phát lúc
19:13 05/01, 2024
  1. 1
    20:10 - 07:23
    11h 13min JPY 14.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:56
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:10
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:45
    Niitsu Sta. (West Exit)
    新津駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Niitsu
    新津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:56
    Tsugawa
    津川
    Ga
    06:56
    07:23
  2. 2
    20:05 - 07:23
    11h 18min JPY 12.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    21:07
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    22:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:02
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    00:01
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:56
    Tsugawa
    津川
    Ga
    06:56
    07:23
  3. 3
    19:35 - 08:12
    12h 37min JPY 12.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    21:33
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:56
    00:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niitsu
    新津
    Ga
    08:02
    Tsugawa
    津川
    Ga
    08:02
    08:05
    Tsugawa Eki-mae
    津川駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:10
    Onsen Iriguchi (Agamachi)
    温泉入口(阿賀町)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:12
  4. 4
    20:10 - 08:42
    12h 32min JPY 13.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    06:05
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:05
    06:11
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niitsu
    新津
    Ga
    08:02
    Tsugawa
    津川
    Ga
    08:02
    08:05
    Tsugawa Eki-mae
    津川駅前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:40
    Onsen Iriguchi (Agamachi)
    温泉入口(阿賀町)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:42
  5. 5
    19:13 - 22:51
    3h 38min JPY 136.100
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    19:13
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.