Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → เกียวมุซุปเปอร์โอชีมีซุ

Xuất phát lúc
00:37 04/28, 2024
  1. 1
    06:54 - 10:55
    4h 1min JPY 11.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    08:04
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:45
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    10:43
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    East Exit
    10:43
    10:55
  2. 2
    06:18 - 10:55
    4h 37min JPY 10.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:28
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:43
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    East Exit
    10:43
    10:55
  3. 3
    06:18 - 12:28
    6h 10min JPY 8.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:41
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    09:30
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:16
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    East Exit
    12:16
    12:28
  4. 4
    00:37 - 04:07
    3h 30min JPY 101.800
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    00:37
    04:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.