Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 누마타 축제

Xuất phát lúc
08:46 05/05, 2024
  1. 1
    09:09 - 13:09
    4h 0min JPY 8.140 IC JPY 8.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:22
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:51
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    12:53
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:04
    Nakamachi (Numata)
    中町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:09
  2. 2
    09:09 - 13:09
    4h 0min JPY 7.180 IC JPY 7.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:55
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:31
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:22
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:51
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    12:53
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:04
    Nakamachi (Numata)
    中町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:09
  3. 3
    09:09 - 13:19
    4h 10min JPY 8.140 IC JPY 8.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:22
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:51
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    12:53
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:10
    13:14
    Nakamachi (Numata)
    中町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:19
  4. 4
    09:28 - 15:51
    6h 23min JPY 5.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:44
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:45
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:46
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:26
    Numata
    沼田
    Ga
    15:26
    15:51
  5. 5
    08:46 - 11:39
    2h 53min JPY 74.000
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    08:46
    11:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.