Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 다이헤이키칸

Xuất phát lúc
19:44 05/15, 2024
  1. 1
    20:48 - 05:34
    8h 46min JPY 9.750 IC JPY 9.744 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:37
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    23:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:52
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:32
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:18
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    05:18
    05:34
  2. 2
    20:10 - 05:34
    9h 24min JPY 7.600 IC JPY 7.594 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    23:52
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:32
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:18
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    05:18
    05:34
  3. 3
    20:05 - 05:39
    9h 34min JPY 6.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    21:07
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    22:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:21
    Kiryu
    桐生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:33
    Ashikaga
    足利〔JR〕
    Ga
    North Exit
    05:33
    05:39
  4. 4
    20:10 - 07:18
    11h 8min JPY 6.360 IC JPY 6.357 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:51
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:56
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:51
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    00:51
    00:57
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:42
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:02
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    07:02
    07:18
  5. 5
    19:44 - 22:25
    2h 41min JPY 94.500
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    19:44
    22:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.