Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 고즈 목장

Xuất phát lúc
07:20 05/01, 2024
  1. 1
    08:12 - 14:43
    6h 31min JPY 7.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    09:11
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:56
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    11:56
    11:59
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:38
    Ichinokaya
    市野萱
    Trạm Xe buýt
    12:38
    14:43
  2. 2
    07:30 - 14:43
    7h 13min JPY 6.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:30
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:30
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:56
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    11:56
    11:59
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:38
    Ichinokaya
    市野萱
    Trạm Xe buýt
    12:38
    14:43
  3. 3
    09:09 - 16:08
    6h 59min JPY 3.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:55
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:56
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:27
    Nakagomi
    中込
    Ga
    11:27
    16:08
  4. 4
    08:12 - 17:45
    9h 33min JPY 4.820 IC JPY 4.816 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:01
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:37
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:37
    10:42
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:39
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:46
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:54
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    13:54
    13:57
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:40
    Ichinokaya
    市野萱
    Trạm Xe buýt
    15:40
    17:45
  5. 5
    07:20 - 09:20
    2h 0min JPY 37.300
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    07:20
    09:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.