Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → Yasuragi之里Shimotsuma

Xuất phát lúc
23:40 04/28, 2024
  1. 1
    23:49 - 07:10
    7h 21min JPY 5.240 IC JPY 5.234 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Exit A2
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:48
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:38
    Sodo
    宗道
    Ga
    06:38
    07:10
  2. 2
    23:49 - 08:02
    8h 13min JPY 5.380 IC JPY 5.366 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:11
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:45
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:30
    Sodo
    宗道
    Ga
    07:30
    08:02
  3. 3
    04:14 - 11:00
    6h 46min JPY 6.280 IC JPY 6.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:40
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:33
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:03
    Ishige
    石下
    Ga
    10:03
    11:00
  4. 4
    06:18 - 11:33
    5h 15min JPY 10.050 IC JPY 10.044 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:07
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:30
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:01
    Sodo
    宗道
    Ga
    11:01
    11:33
  5. 5
    23:40 - 03:09
    3h 29min JPY 151.700
    cancel cancel
    松本
    松本
    23:40
    03:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.