Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 우구이스 스에 공방

Xuất phát lúc
04:41 04/28, 2024
  1. 1
    06:18 - 10:47
    4h 29min JPY 13.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    10:19
    10:47
  2. 2
    06:18 - 11:43
    5h 25min JPY 13.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    10:17
    Echizen'ono
    越前大野
    Ga
    10:17
    10:20
    Echizen Ono Station
    越前大野駅
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:22
    Keya
    毛屋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:43
  3. 3
    06:54 - 11:47
    4h 53min JPY 13.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    08:04
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:19
    11:47
  4. 4
    06:18 - 13:16
    6h 58min JPY 12.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:42
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    11:51
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    12:48
    13:16
  5. 5
    04:41 - 08:09
    3h 28min JPY 104.900
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    04:41
    08:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.