Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → อุโอเบนาริตะมิซาโตะได

Xuất phát lúc
03:21 05/18, 2024
  1. 1
    04:14 - 10:12
    5h 58min JPY 6.180 IC JPY 6.167 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:42
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    09:49
    Narita-Yukawa
    成田湯川
    Ga
    09:49
    09:56
    Yukawa (Chiba)
    湯川(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:04
    Oyatsu Kyujo-mae
    大谷津球場前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:12
  2. 2
    04:14 - 10:17
    6h 3min JPY 5.720 IC JPY 5.714 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:46
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:58
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    09:58
    10:02
    JR Narita Sta. (West Exit)
    JR成田駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Yamaguchi Iriguchi (Chiba)
    山口入口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:17
  3. 3
    06:30 - 10:57
    4h 27min JPY 7.810 IC JPY 7.799 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:44
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:28
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:34
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    10:29
    Narita-Yukawa
    成田湯川
    Ga
    10:29
    10:36
    Yukawa (Chiba)
    湯川(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Oyatsu Kyujo-mae
    大谷津球場前
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:57
  4. 4
    07:10 - 11:33
    4h 23min JPY 8.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    10:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:51
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:07
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    11:07
    11:12
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:26
    AEON MALL Narita
    イオンモール成田
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:33
  5. 5
    03:21 - 06:59
    3h 38min JPY 154.800
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    03:21
    06:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.