Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → พิพิธภัณฑ์ประวัติศาสตร์เมืองโยโกฮามา

Xuất phát lúc
02:54 05/01, 2024
  1. 1
    04:14 - 09:26
    5h 12min JPY 5.210 IC JPY 5.197 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:29
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:05
    Azamino
    あざみ野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:18
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 1
    09:18
    09:26
  2. 2
    04:14 - 09:39
    5h 25min JPY 5.390 IC JPY 5.375 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:31
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 1
    09:31
    09:39
  3. 3
    06:30 - 09:52
    3h 22min JPY 6.560 IC JPY 6.552 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:26
    Nakayama(Kanagawa)
    中山(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:44
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 1
    09:44
    09:52
  4. 4
    05:47 - 10:42
    4h 55min JPY 4.320 IC JPY 4.312 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    09:23
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:34
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:18
    Nakayama(Kanagawa)
    中山(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:34
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 1
    10:34
    10:42
  5. 5
    02:54 - 05:45
    2h 51min JPY 120.900
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    02:54
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.