Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 东乡运動公园

Xuất phát lúc
03:22 05/01, 2024
  1. 1
    07:04 - 15:15
    8h 11min JPY 19.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:32
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    14:32
    15:15
  2. 2
    06:32 - 15:15
    8h 43min JPY 16.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    08:46
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:32
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    14:32
    15:15
  3. 3
    05:24 - 15:15
    9h 51min JPY 19.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    05:24
    05:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    09:03
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:32
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    14:32
    15:15
  4. 4
    09:10 - 16:12
    7h 2min JPY 47.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:54
    11:59
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:30
    Matsuzaki Eki-mae
    松崎駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:12
  5. 5
    03:22 - 10:27
    7h 5min JPY 305.200
    cancel cancel
    松本
    松本
    03:22
    10:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.