Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 出雲市江田町115錦

Xuất phát lúc
21:46 05/06, 2024
  1. 1
    21:51 - 09:13
    11h 22min JPY 36.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:39
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    22:39
    22:46
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:00
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:05
    08:08
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:40
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:48
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:00
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:08
    Yokan
    遙堪
    Ga
    09:08
    09:13
  2. 2
    23:49 - 09:58
    10h 9min JPY 40.670 IC JPY 40.665 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:35
    08:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:33
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:44
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    09:53
    Yokan
    遙堪
    Ga
    09:53
    09:58
  3. 3
    23:49 - 10:42
    10h 53min JPY 40.560 IC JPY 40.555 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:35
    08:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:29
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:40
    Tsunematsucho
    常松町
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:42
  4. 4
    23:24 - 11:48
    12h 24min JPY 19.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:24
    23:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    11:12
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    11:12
    11:18
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:33
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:43
    Yokan
    遙堪
    Ga
    11:43
    11:48
  5. 5
    21:46 - 05:46
    8h 0min JPY 295.700
    cancel cancel
    松本
    松本
    21:46
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.