Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → Paseosฮาดาโนะ

Xuất phát lúc
05:11 05/01, 2024
  1. 1
    06:30 - 10:24
    3h 54min JPY 6.410 IC JPY 6.409 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:14
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:26
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:03
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    10:03
    10:24
  2. 2
    06:30 - 10:28
    3h 58min JPY 6.600 IC JPY 6.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:14
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:09
    Hadano
    秦野
    Ga
    North Exit
    10:09
    10:13
    Hadano Sta.
    秦野駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:20
    10:28
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:28
  3. 3
    05:47 - 10:40
    4h 53min JPY 5.370 IC JPY 5.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:35
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:52
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:29
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:53
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:19
    Hadano
    秦野
    Ga
    North Exit
    10:19
    10:23
    Hadano Sta.
    秦野駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:25
    10:36
    Japan Agricultural Cooperatives Honjo Mae (Kanagawa)
    農協本所前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:40
  4. 4
    06:30 - 10:45
    4h 15min JPY 7.530 IC JPY 7.522 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:33
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:36
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:45
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:45
  5. 5
    05:11 - 07:58
    2h 47min JPY 98.300
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    05:11
    07:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.