Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → ฮาริเอะ โชสุ-โนะ-ซาโตะ

Xuất phát lúc
09:56 05/02, 2024
  1. 1
    10:51 - 15:30
    4h 39min JPY 9.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:34
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:14
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    15:14
    15:30
  2. 2
    10:51 - 16:38
    5h 47min JPY 8.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:47
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:34
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:14
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    16:14
    16:17
    Shinasahi Sta.
    新旭駅
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:38
    Harie Kominkan Mae
    針江公民館前
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:38
  3. 3
    10:20 - 16:38
    6h 18min JPY 9.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    12:54
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    16:30
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    16:30
    16:33
    Shinasahi Sta.
    新旭駅
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:38
    Harie Kominkan Mae
    針江公民館前
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:38
  4. 4
    10:20 - 18:05
    7h 45min JPY 5.720 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    12:54
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:12
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:36
    Nagahama
    長浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:04
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:36
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:49
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    17:49
    18:05
  5. 5
    09:56 - 13:53
    3h 57min JPY 138.000
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    09:56
    13:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.