Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 시가 현립 요카이치 분카 예술 회관

Xuất phát lúc
01:55 05/18, 2024
  1. 1
    07:04 - 11:13
    4h 9min JPY 9.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:39
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:58
    Shin-yokaichi
    新八日市
    Ga
    10:58
    11:13
  2. 2
    07:04 - 11:54
    4h 50min JPY 7.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:03
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    11:03
    11:05
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:42
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:54
  3. 3
    05:24 - 11:54
    6h 30min JPY 6.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    05:24
    05:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    09:03
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:03
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    11:03
    11:05
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:42
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:54
  4. 4
    07:04 - 12:41
    5h 37min JPY 7.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:13
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:27
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    12:27
    12:41
  5. 5
    01:55 - 05:17
    3h 22min JPY 152.200
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    01:55
    05:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.