Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → Hoshino Resorts RISONARE Atami

Xuất phát lúc
15:52 04/28, 2024
  1. 1
    16:05 - 20:04
    3h 59min JPY 14.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:56
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:21
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:33
    Kinomiya
    来宮
    Ga
    19:33
    20:04
  2. 2
    16:30 - 21:33
    5h 3min JPY 7.010 IC JPY 7.005 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:30
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:08
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    20:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:57
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:02
    Kinomiya
    来宮
    Ga
    21:02
    21:33
  3. 3
    15:55 - 22:03
    6h 8min JPY 5.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    17:07
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:02
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    20:27
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:32
    Kinomiya
    来宮
    Ga
    21:32
    22:03
  4. 4
    15:55 - 22:03
    6h 8min JPY 5.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    17:07
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:02
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:54
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:27
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:32
    Kinomiya
    来宮
    Ga
    21:32
    22:03
  5. 5
    15:52 - 19:07
    3h 15min JPY 99.400
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    15:52
    19:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.