Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → Strawberry Field

Xuất phát lúc
17:52 05/21, 2024
  1. 1
    17:52 - 23:17
    5h 25min JPY 11.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    21:29
    21:40
    Shin-shizuoka
    新静岡
    Ga
    Falconer Exit
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:05
    Sakurabashi(Shizuoka)
    桜橋(静岡県)
    Ga
    22:05
    23:17
  2. 2
    17:52 - 23:47
    5h 55min JPY 11.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:11
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:01
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:19
    Kusanagi(Tokaido Line)
    草薙(東海道本線)
    Ga
    South Exit(Kendai/Bijutsukan Exit)
    22:19
    22:26
    Kusanagi(Shizuoka Tetsudo)
    草薙(静岡鉄道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:35
    Sakurabashi(Shizuoka)
    桜橋(静岡県)
    Ga
    22:35
    23:47
  3. 3
    17:52 - 01:02
    7h 10min JPY 8.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:11
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:54
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:15
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    23:15
    23:26
    Shin-shizuoka
    新静岡
    Ga
    Falconer Exit
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:50
    Sakurabashi(Shizuoka)
    桜橋(静岡県)
    Ga
    23:50
    01:02
  4. 4
    17:52 - 01:02
    7h 10min JPY 8.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:56
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:11
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:54
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:15
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    23:15
    23:26
    Shin-shizuoka
    新静岡
    Ga
    Falconer Exit
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:50
    Sakurabashi(Shizuoka)
    桜橋(静岡県)
    Ga
    23:50
    01:02
  5. 5
    17:52 - 20:25
    2h 33min JPY 79.700
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    17:52
    20:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.