Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → กระเช้าลอยฟ้ารกโก-อาริมะ

Xuất phát lúc
08:32 05/17, 2024
  1. 1
    09:04 - 13:06
    4h 2min JPY 24.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    09:04
    09:10
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:40
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:42
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:53
    11:58
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:04
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    12:04
    12:07
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:26
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:31
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    12:50
    12:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:06
  2. 2
    09:04 - 13:06
    4h 2min JPY 24.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    09:04
    09:10
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:40
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:42
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:53
    12:00
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:09
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    12:09
    12:14
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:32
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:37
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    12:50
    12:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:06
  3. 3
    08:38 - 13:46
    5h 8min JPY 12.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:44
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    12:44
    12:47
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:08
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:13
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    13:30
    13:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:46
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  4. 4
    08:38 - 13:46
    5h 8min JPY 13.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    12:11
    12:16
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:34
    Shinoharahonmachi 3Chome
    篠原本町3丁目
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:37
    Shinoharahonmachi 3Chome
    篠原本町3丁目
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:05
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    13:30
    13:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:46
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  5. 5
    08:32 - 13:24
    4h 52min JPY 178.500
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    08:32
    13:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.