Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 饺子屋

Xuất phát lúc
16:58 04/27, 2024
  1. 1
    17:52 - 21:40
    3h 48min JPY 10.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    20:58
    21:06
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    21:15
    21:39
    Oiwake (Shizuoka)
    追分(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:39
    21:40
  2. 2
    17:52 - 22:29
    4h 37min JPY 7.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:11
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:54
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    21:54
    22:00
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    22:05
    22:28
    Oiwake (Shizuoka)
    追分(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:29
  3. 3
    17:20 - 22:58
    5h 38min JPY 8.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:33
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    20:27
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:33
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    22:35
    22:57
    Oiwake (Shizuoka)
    追分(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:57
    22:58
  4. 4
    17:24 - 23:29
    6h 5min JPY 7.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    17:24
    17:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    21:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:56
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:56
    23:02
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    23:05
    23:28
    Oiwake (Shizuoka)
    追分(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:29
  5. 5
    16:58 - 20:24
    3h 26min JPY 110.600
    cancel cancel
    松本
    松本
    16:58
    20:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.