Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → Hankyu Nishinomiya Gardens

Xuất phát lúc
18:34 04/30, 2024
  1. 1
    19:07 - 23:19
    4h 12min JPY 11.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:42
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    22:42
    22:47
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:53
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:11
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    23:11
    23:19
  2. 2
    19:07 - 23:21
    4h 14min JPY 11.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:02
    Nishinomiya (JR)
    西宮〔JR〕
    Ga
    North Exit
    23:02
    23:21
  3. 3
    19:07 - 23:22
    4h 15min JPY 11.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:47
    22:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:14
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    23:14
    23:22
  4. 4
    19:07 - 23:22
    4h 15min JPY 11.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:44
    22:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:14
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    23:14
    23:22
  5. 5
    18:34 - 23:10
    4h 36min JPY 170.700
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    18:34
    23:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.