Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → ชิมะยะเรียวกัง

Xuất phát lúc
04:34 04/28, 2024
  1. 1
    07:04 - 10:35
    3h 31min JPY 10.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:13
    10:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:26
    10:31
    Kamoe Kannon
    鴨江観音
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:35
  2. 2
    07:04 - 11:16
    4h 12min JPY 7.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:13
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:57
    11:03
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:03
    11:10
    Higashiiba
    東伊場
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:16
  3. 3
    05:24 - 11:20
    5h 56min JPY 6.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    05:24
    05:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    09:03
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:09
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    10:57
    11:03
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:11
    11:16
    Kamoe Kannon
    鴨江観音
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:20
  4. 4
    06:32 - 12:21
    5h 49min JPY 5.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    08:46
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:08
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:57
    12:21
  5. 5
    04:34 - 08:07
    3h 33min JPY 134.700
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    04:34
    08:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.