Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → SPA HILLS

Xuất phát lúc
11:22 04/28, 2024
  1. 1
    11:53 - 16:23
    4h 30min JPY 13.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:30
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:43
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:01
    Izumigaoka
    泉ヶ丘
    Ga
    16:01
    16:03
    Izumigaoka Sta. [South side]
    泉ヶ丘駅[南側]
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:05
    16:20
    Iwamuro (Osaka)
    岩室(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
  2. 2
    11:53 - 16:23
    4h 30min JPY 13.800 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:30
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:43
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:01
    Izumigaoka
    泉ヶ丘
    Ga
    16:01
    16:03
    Izumigaoka Sta. [South side]
    泉ヶ丘駅[南側]
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:03
    16:10
    Harumidai Center
    晴美台センター
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
    Harumidai Center
    晴美台センター
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:20
    Iwamuro (Osaka)
    岩室(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
  3. 3
    11:53 - 16:27
    4h 34min JPY 12.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:33
    15:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:11
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    16:11
    16:13
    Kongo Eki-mae [West side]
    金剛駅前[西側]
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:18
    16:24
    Iwamuro (Osaka)
    岩室(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:27
  4. 4
    11:53 - 16:27
    4h 34min JPY 11.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:44
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:11
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    16:11
    16:13
    Kongo Eki-mae [West side]
    金剛駅前[西側]
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:18
    16:24
    Iwamuro (Osaka)
    岩室(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:27
  5. 5
    11:22 - 16:13
    4h 51min JPY 171.500
    cancel cancel
    松本
    松本
    11:22
    16:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.